Có 3 kết quả:
大便 dà biàn ㄉㄚˋ ㄅㄧㄢˋ • 大变 dà biàn ㄉㄚˋ ㄅㄧㄢˋ • 大變 dà biàn ㄉㄚˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại tiện, đi ỉa
Từ điển Trung-Anh
(1) to defecate
(2) excrement
(3) feces
(2) excrement
(3) feces
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
huge changes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
huge changes
Bình luận 0